--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống điếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống điếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống điếu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pipe
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
ống điếu
:
pipe
+
slantways
:
nghiêng, xiên, chéo; xếch
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
well-done
:
làm tốt
+
bladelike
:
có hình giống như thanh gươm